Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đến chân mới nhảy
- to let the grass grow under one's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh va
-
bệnh vàng da
-
bệnh vảy cá
-
bệnh vẩy cá
-
bệnh vảy nến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đến chân mới nhảy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh va
- bệnh vàng da
- bệnh vảy cá
- bệnh vẩy cá
- bệnh vảy nến