Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước da hồng hào
* dtừ|- glow, rose
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo quy tắc
-
không theo quy ước
-
không theo sự điều khiển
-
không theo thể thức
-
không theo thói thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước da hồng hào
* Từ tham khảo/words other:
- không theo quy tắc
- không theo quy ước
- không theo sự điều khiển
- không theo thể thức
- không theo thói thường