nhã | - Courteous =Thái độ nhã+A courteous attitude -Elegant =Quần áo nhã+Elegant clothing =Bàn nghế nhã+Elegant furniture |
nhã | - courteous|= thái độ nhã a courteous attitude|- elegant; decent, proper, becoming; seemly|= quần áo nhã elegant clothing|= bàn nghế nhã elegant furniture|- refined, elegant, graceful |
* Từ tham khảo/words other:
- chả cuộn
- cha đạo
- chà đạp
- cha đầu
- chả đâu