Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nựng
* verb
- to caress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nựng
* dtừ|- caress, indulge, pamper, coddle, fondle|- xem nậng
* Từ tham khảo/words other:
-
châu thành
-
chậu thau
-
chậu thau to để lau người
-
châu thổ
-
cháu tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nựng
* Từ tham khảo/words other:
- châu thành
- chậu thau
- chậu thau to để lau người
- châu thổ
- cháu tiên