Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu thổ
* noun
- Delta
=châu thổ sông Cửu Long+The Mekong delta
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châu thổ
- delta|= châu thổ sông cửu long the mekong delta
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn vòng cầu
-
bạn vong niên
-
bàn vuốt
-
bắn vượt qua
-
bản vượt số dự trữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu thổ
* Từ tham khảo/words other:
- bắn vòng cầu
- bạn vong niên
- bàn vuốt
- bắn vượt qua
- bản vượt số dự trữ