Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núm chỉnh lưu
- commutartor switch
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn xe y tế
-
đoàn xiếc
-
đoạn xướng âm
-
doạng
-
đoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núm chỉnh lưu
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn xe y tế
- đoàn xiếc
- đoạn xướng âm
- doạng
- đoảng