Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện tướng
* noun
- good player
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiện tướng
* dtừ|- veteran
* Từ tham khảo/words other:
-
cái mình ghét
-
cai mỏ
-
cái mở chai
-
cái mở nút
-
cái mở nút chai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện tướng
* Từ tham khảo/words other:
- cái mình ghét
- cai mỏ
- cái mở chai
- cái mở nút
- cái mở nút chai