Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa vé
- half-price ticket; half-fare ticket
* Từ tham khảo/words other:
-
quét sơn bảo vệ chống axit
-
quét sơn dầu
-
quết trần
-
quết trầu
-
quệt trầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa vé
* Từ tham khảo/words other:
- quét sơn bảo vệ chống axit
- quét sơn dầu
- quết trần
- quết trầu
- quệt trầu