Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ tắc
- Ruler of feminine education
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ tắc
- rules of feminine education
* Từ tham khảo/words other:
-
cháu gọi bằng ông bác họ
-
chầu hát
-
chầu hẫu
-
cháu họ
-
chậu hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ tắc
* Từ tham khảo/words other:
- cháu gọi bằng ông bác họ
- chầu hát
- chầu hẫu
- cháu họ
- chậu hoa