Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nụ hôn tử thần
- kiss of death|= cái siêu thị mới này quả là nụ hôn tử thần đối với giới buôn bán trong vùng this new supermarket was the kiss of death for local shopkeepers
* Từ tham khảo/words other:
-
vinh danh
-
vinh diệu
-
vinh dự
-
vĩnh hằng
-
vinh hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nụ hôn tử thần
* Từ tham khảo/words other:
- vinh danh
- vinh diệu
- vinh dự
- vĩnh hằng
- vinh hạnh