Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nụ hôn
- kiss|= cô dâu chú rể trao cho nhau những nụ hôn nồng thắm the bride and bridegroom exchange passionate kisses|= nàng cho chàng một nụ hôn như để chúc chàng ngủ ngon she gave him a goodnight kiss; she kissed him goodnight
* Từ tham khảo/words other:
-
dắt dây
-
đặt dây cáp
-
đặt để
-
đặt đề án
-
đặt đề mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nụ hôn
* Từ tham khảo/words other:
- dắt dây
- đặt dây cáp
- đặt để
- đặt đề án
- đặt đề mục