Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đạc cố định
* dtừ|- fixture, fitting
* Từ tham khảo/words other:
-
lẻn đến gần
-
lên đến tột bậc
-
lên đến tột đỉnh
-
lên đến tột độ
-
len dệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đạc cố định
* Từ tham khảo/words other:
- lẻn đến gần
- lên đến tột bậc
- lên đến tột đỉnh
- lên đến tột độ
- len dệt