Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn canh
- end of evening, late at night
* Từ tham khảo/words other:
-
ngỗng trắng bắc cực
-
ngỗng trời
-
ngỗng trời branta
-
ngóng trông
-
ngõng trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn canh
* Từ tham khảo/words other:
- ngỗng trắng bắc cực
- ngỗng trời
- ngỗng trời branta
- ngóng trông
- ngõng trục