Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nộp quỹ
- deliver to a treasury
* Từ tham khảo/words other:
-
pha thuốc
-
phá thương phong
-
pha tiếng
-
phá tổ
-
pha tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nộp quỹ
* Từ tham khảo/words other:
- pha thuốc
- phá thương phong
- pha tiếng
- phá tổ
- pha tối