Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nộp mình
- to surrender; to present oneself; to give oneself up|= cuối cùng, anh ta buộc lòng phải nộp mình cho cảnh sát finally, he couldn't help giving himself up to the police
* Từ tham khảo/words other:
-
nhíp
-
nhịp
-
nhịp ba
-
nhịp bắn
-
nhịp bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nộp mình
* Từ tham khảo/words other:
- nhíp
- nhịp
- nhịp ba
- nhịp bắn
- nhịp bốn