Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng tính
- xem nóng nảy|= người nóng tính hot-tempered person; spitfire
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo bước
-
máy dỡ cỏ phơi khô
-
máy đo địa chấn
-
máy đo độ cao
-
máy đo độ đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng tính
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo bước
- máy dỡ cỏ phơi khô
- máy đo địa chấn
- máy đo độ cao
- máy đo độ đường