Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông sờ
- Shallow, not deep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông sờ
- very shallow, not deep
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nội xuất
-
chất nôn mửa ra
-
chất nửa lỏng
-
chật nức
-
chắt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông sờ
* Từ tham khảo/words other:
- chất nội xuất
- chất nôn mửa ra
- chất nửa lỏng
- chật nức
- chắt nước