Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng máy
- (kỹ thuật) to warm up
* Từ tham khảo/words other:
-
mục rao vặt
-
mục rao việc riêng
-
mục rữa
-
mục ruỗng
-
mức sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng máy
* Từ tham khảo/words other:
- mục rao vặt
- mục rao việc riêng
- mục rữa
- mục ruỗng
- mức sâu