Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông lương
- agriculture and food production
* Từ tham khảo/words other:
-
máy kéo chỉ
-
máy kéo sợi
-
máy khắc
-
may khâu
-
máy khâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông lương
* Từ tham khảo/words other:
- máy kéo chỉ
- máy kéo sợi
- máy khắc
- may khâu
- máy khâu