Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng hóa trôi giạt vào bờ
* thngữ|- flotsam and jetsam
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt hàng xuất khẩu
-
mất hay
-
mất hết
-
mất hết can đảm
-
mất hết giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng hóa trôi giạt vào bờ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt hàng xuất khẩu
- mất hay
- mất hết
- mất hết can đảm
- mất hết giận