Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông hội
- Peasants' association
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông hội
- peasants' association; peasant union/alliance, the peasant's association
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nổ liđit
-
chất nổ nitroglyxerin
-
chất noãn hoàng
-
chắt nội
-
chất nội tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông hội
* Từ tham khảo/words other:
- chất nổ liđit
- chất nổ nitroglyxerin
- chất noãn hoàng
- chắt nội
- chất nội tiết