Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông hộ
- Farmer household
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông hộ
- farmer household, peasant family, farm household
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nổ đẩy đạn
-
chất nổ liđit
-
chất nổ nitroglyxerin
-
chất noãn hoàng
-
chắt nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông hộ
* Từ tham khảo/words other:
- chất nổ đẩy đạn
- chất nổ liđit
- chất nổ nitroglyxerin
- chất noãn hoàng
- chắt nội