Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông cụ
- Farming implement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông cụ
- agricultural implements, farming tool, farming implement, farming utensils
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nhuộm màu
-
chất nhuộm vào
-
chật ních
-
chặt ních
-
chất nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông cụ
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhuộm màu
- chất nhuộm vào
- chật ních
- chặt ních
- chất nổ