Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nòng cốt
- key; core|= thị trường chính/nòng cốt core market|- xem lực lượng nòng cốt
* Từ tham khảo/words other:
-
dính nhớt
-
dính như hồ
-
dính như keo
-
dính như keo sơn
-
dính nhựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nòng cốt
* Từ tham khảo/words other:
- dính nhớt
- dính như hồ
- dính như keo
- dính như keo sơn
- dính nhựa