Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông binh
- peasants and soldiers, peasant soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phát âm
-
máy phát âm bằng ánh sáng
-
máy phát có nam châm vĩnh cửu
-
máy phát điện
-
máy phát điện từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông binh
* Từ tham khảo/words other:
- máy phát âm
- máy phát âm bằng ánh sáng
- máy phát có nam châm vĩnh cửu
- máy phát điện
- máy phát điện từ