non nớt | - Young, tender, green =Con cái còn non nớt+to have still young children. Immature |
non nớt | - young|= con cái còn non nớt to have still young children|- immature|= nét vẽ còn non nớt the drawing is still immature cadres|- green; wet behind the ears; inexperienced |
* Từ tham khảo/words other:
- chặt đôi cánh
- chặt đốn
- chất đống
- chất đống bề bộn
- chất đồng đẳng