non | - Mountain =Non xanh nước biếc+Green mountains and blue water -Young, tender, green =Mầm non+Tender buds -Premature =Đứa bé đẻ non+=A premature baby =Chết non+To die premature -Not up to the mark -New =Da non+-New skin =Trăng non+A new moon -Mild |
non | - mountain|= non xanh nước biếc green mountains and blue water|- inexperienced, unpractised; young, tender, green|= mầm non tender buds|- premature, early, untimely|= đứa bé đẻ non a premature baby chết non to die premature|- not up to the mark; new|= da non new skin|= trăng non a new moon|- mild|= thép non mild steel|- a little less than, nearly|= non một trăm a little less than a hundred|= non non (láy) a little below average, to a smaller degree than usual |
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh
- chặt đốn
- chất đống
- chất đống bề bộn