Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón bảo hộ
- safety helmet; crash helmet|= đi xa lộ phải đội nón bảo hộ crash helmets must be worn on highways
* Từ tham khảo/words other:
-
chinh y
-
chinh yên
-
chính yếu
-
chíp
-
chíp chíp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón bảo hộ
* Từ tham khảo/words other:
- chinh y
- chinh yên
- chính yếu
- chíp
- chíp chíp