Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ bài
* noun
- simmoning tablet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẻ bài
- badge of a mandarin; identity/identification disc (of a soldier)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa làm lễ đội mũ miện
-
chưa làm tròn
-
chưa làm trọn
-
chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
-
chưa làm xong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ bài
* Từ tham khảo/words other:
- chưa làm lễ đội mũ miện
- chưa làm tròn
- chưa làm trọn
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
- chưa làm xong