Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội trị
- Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội trị
- home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nguyên sinh
-
chất nguyên sinh động vật
-
chất nhân
-
chất nhận
-
chặt nhánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội trị
* Từ tham khảo/words other:
- chất nguyên sinh
- chất nguyên sinh động vật
- chất nhân
- chất nhận
- chặt nhánh