Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất nguyên sinh
* dtừ|- plasm, protoplasm|* ttừ|- protoplasmatic
* Từ tham khảo/words other:
-
đừng lo
-
đừng lo!
-
dùng lôgic
-
dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
-
dùng lối nói quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất nguyên sinh
* Từ tham khảo/words other:
- đừng lo
- đừng lo!
- dùng lôgic
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
- dùng lối nói quanh