Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi trên mặt
* ttừ|- supernatant, buoyant
* Từ tham khảo/words other:
-
quan đại thần
-
quân đam
-
quân dân
-
quần đàn bà
-
quần đàn bà bó ở đầu gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi trên mặt
* Từ tham khảo/words other:
- quan đại thần
- quân đam
- quân dân
- quần đàn bà
- quần đàn bà bó ở đầu gối