Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói to
- to speak in a loud voice; to speak aloud/loud|= nói to lên nào! speak louder!; speak up!|= bác nói to thêm một tí được không ạ? can you speak a little louder?
* Từ tham khảo/words other:
-
hút thuốc phiện
-
hụt tiền
-
hụt tiền quỹ
-
hút từng hơi ngắn
-
hút vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói to
* Từ tham khảo/words other:
- hút thuốc phiện
- hụt tiền
- hụt tiền quỹ
- hút từng hơi ngắn
- hút vào