Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội tình
- Internal situation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội tình
- internal situation
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt ngọn
-
chất ngọt thơm dịu
-
chất nguyên sinh
-
chất nguyên sinh động vật
-
chất nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội tình
* Từ tham khảo/words other:
- chặt ngọn
- chất ngọt thơm dịu
- chất nguyên sinh
- chất nguyên sinh động vật
- chất nhân