Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội tiết
* adjective
-endocrical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội tiết
- endocrine; ductless
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nghịch từ
-
chắt ngoại
-
chặt ngọn
-
chất ngọt thơm dịu
-
chất nguyên sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội tiết
* Từ tham khảo/words other:
- chất nghịch từ
- chắt ngoại
- chặt ngọn
- chất ngọt thơm dịu
- chất nguyên sinh