Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội suy
(toán học) interpolate
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích làm trò hề
-
người thích lùng mua sách quý
-
người thích nghệ thuật
-
người thích nhảy những điệu giật gân
-
người thích những cái dở hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội suy
* Từ tham khảo/words other:
- người thích làm trò hề
- người thích lùng mua sách quý
- người thích nghệ thuật
- người thích nhảy những điệu giật gân
- người thích những cái dở hơi