Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn khuếch đại trung tần
* dtừ|- if amplification tube
* Từ tham khảo/words other:
-
sải tay
-
sai tiêu điểm
-
sai trái
-
sai trĩu
-
sai trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn khuếch đại trung tần
* Từ tham khảo/words other:
- sải tay
- sai tiêu điểm
- sai trái
- sai trĩu
- sai trục