Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sơ qua
- to speak briefly
* Từ tham khảo/words other:
-
màn chót
-
mần công chuyện
-
màn cửa
-
mãn cuộc
-
màn cuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sơ qua
* Từ tham khảo/words other:
- màn chót
- mần công chuyện
- màn cửa
- mãn cuộc
- màn cuối