nói riêng | - Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear -In particular |
nói riêng | - to speak to somebody alone/in private|= tôi muốn nói riêng với anh vì ở đây đông người quá i'd like to speak to you alone because there are loads of people here|- xem tâm sự|- in particular|= việt nam nói chung và hà nội nói riêng vietnam in general and hanoi in particular |
* Từ tham khảo/words other:
- chất để pha
- chất dễ thối rữa
- chất để tiêm chủng
- chất để tôi
- chất đệm