Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất dễ thối rữa
- putrescible matter
* Từ tham khảo/words other:
-
hươu bắc mỹ
-
hươu cái
-
hươu cao cổ
-
hươu châu âu
-
hươu đực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất dễ thối rữa
* Từ tham khảo/words other:
- hươu bắc mỹ
- hươu cái
- hươu cao cổ
- hươu châu âu
- hươu đực