Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội quy
- Intramural regulations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội quy
- intramural regulations; by-laws|= nội quy cơ quan/nhà máy office/factory regulations|= trái nội quy to be against regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
chắt mót
-
chất mực
-
chất nặng
-
chất nền
-
chất ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội quy
* Từ tham khảo/words other:
- chắt mót
- chất mực
- chất nặng
- chất nền
- chất ngà