Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi quạu
- get angry, show temper
* Từ tham khảo/words other:
-
không xứng đáng là một cô gái
-
không xứng đáng là một người đàn bà
-
không xứng đáng là người mẹ
-
không xứng đáng làm bố mẹ
-
không xứng đáng một ông vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi quạu
* Từ tham khảo/words other:
- không xứng đáng là một cô gái
- không xứng đáng là một người đàn bà
- không xứng đáng là người mẹ
- không xứng đáng làm bố mẹ
- không xứng đáng một ông vua