Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi nước
- steam boiler
* Từ tham khảo/words other:
-
toà báo
-
tỏa bóng
-
tỏa bóng xuống
-
toa cách ly
-
toả cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi nước
* Từ tham khảo/words other:
- toà báo
- tỏa bóng
- tỏa bóng xuống
- toa cách ly
- toả cảng