Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối ngôi
- Succeed to the throne
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối ngôi
- to succeed somebody to the throne; to succeed somebody as king
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lắng xốp
-
chát lãnh đạm
-
chất lầy nhầy
-
chất lầy nhầy hoặc dính
-
chất liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- chất lắng xốp
- chát lãnh đạm
- chất lầy nhầy
- chất lầy nhầy hoặc dính
- chất liệu