Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói ngắn gọn
- in brief; in short; in a word; in a nutshell|= nói ngắn gọn thôi! be brief!; make it short!
* Từ tham khảo/words other:
-
người cấp dưới
-
người cấp giấy phép
-
người cấp môn bài
-
người cấp thái ấp
-
người cấp tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói ngắn gọn
* Từ tham khảo/words other:
- người cấp dưới
- người cấp giấy phép
- người cấp môn bài
- người cấp thái ấp
- người cấp tiến