Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp kim
* noun
- alloy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp kim
- alloy
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi liên hoan khiêu vũ
-
buổi liên hoan rộng rãi
-
buổi luyện tập
-
buổi mai
-
buổi mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp kim
* Từ tham khảo/words other:
- buổi liên hoan khiêu vũ
- buổi liên hoan rộng rãi
- buổi luyện tập
- buổi mai
- buổi mới