Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói nặng
- to use strong language; to say crude/coarse things to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đường ngược
-
đường nhánh
-
dương nhật
-
dưỡng nhi
-
đương nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói nặng
* Từ tham khảo/words other:
- đường ngược
- đường nhánh
- dương nhật
- dưỡng nhi
- đương nhiệm