Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói mỉa
- Ironize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói mỉa
- to mock; to ironize
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dầu
-
chặt đầu
-
chất đầy
-
chất dễ bay hơi
-
chất để bôi bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói mỉa
* Từ tham khảo/words other:
- chất dầu
- chặt đầu
- chất đầy
- chất dễ bay hơi
- chất để bôi bẩn