nói mép | - Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép, =chứ không chịu làm+To be smooth-tongued, and a lazy-bones |
nói mép | - be smooth-tongued|= chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm to be smooth-tongued, and a lazy-bones|- speak (without doing); talk glibly; talk superficially; insincerely; talk incessantly; never to have done|= nói môi nói mép pay lip service (to) |
* Từ tham khảo/words other:
- chất dẫn xuất
- chất đắng
- chất dầu
- chặt đầu
- chất đầy