Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói láo
* verb
- to lie; to tell a falschool
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói láo
- xem nói dối
* Từ tham khảo/words other:
-
chất chưởng
-
chật chưỡng
-
chất chuyển thể sữa
-
chặt cổ
-
chất côcain
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói láo
* Từ tham khảo/words other:
- chất chưởng
- chật chưỡng
- chất chuyển thể sữa
- chặt cổ
- chất côcain